clove hitch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clove hitch+ Noun
- gút buộc, gút thắt.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clove hitch"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clove hitch":
clove hitch clove hitch - Những từ có chứa "clove hitch":
clove hitch clove hitch - Những từ có chứa "clove hitch" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nuốt trôi ánh ổn trục trặc quá giang
Lượt xem: 684